Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
送客 そうきゃく
khách theo đoàn
見送る みおくる
chờ đợi; mong đợi
見物客 けんぶつきゃく
khán giả, người xem
一見客 いちげんきゃく
khách lần đầu ghé; khách mới; khách lạ
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.