一見客
いちげんきゃく「NHẤT KIẾN KHÁCH」
☆ Danh từ
Khách lần đầu ghé; khách mới; khách lạ
一見客
が
多
く
訪
れるこの
レストラン
は、いつも
賑
わっています。
Nhà hàng này luôn đông đúc vì có nhiều khách mới ghé thăm.

一見客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一見客
一見の客 いちげんのきゃく
first-time customer (of an inn or a restaurant), chance customer, customer without an introduction from a regular customer
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見物客 けんぶつきゃく
khán giả, người xem
一般客 ふつうのきゃく
Khách đến 1 lần, lần đầu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
見舞い客 みまいきゃく
người đến thăm bệnh nhân