客好き
きゃくずき「KHÁCH HẢO」
☆ Danh từ
Lòng mến khách

客好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客好き
お客好き おきゃくずき
yêu thích việc có khách
客好きな きゃくすきな
mến khách.
好客 こうかく
sự hiếu khách
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
客引き きゃくひき
sự chào mời khách hàng; người chào mời khách, người dắt khách (cho khách sạn, quán rượu...)
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.