Các từ liên quan tới お客様は王様かよっ!?
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
お客様は神様です おきゃくさまはかみさまです
khách hàng là thượng đế
王様 おうさま
vua
御客様 おきゃくさま
khách hàng; vị khách
王様ペンギン おうさまペンギン オウサマペンギン
chim cánh cụt vua (là một loài chim trong họ Spheniscidae)
様様 さまさま さまざま
Khác nhau