Các từ liên quan tới お家に帰るまでがましまろです
迄に までに
bởi; không về sau hơn; trước
お出まし おでまし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu
今までで いままでで
cho đến nay; tính đến hiện tại
丸で まるで
hoàn toàn
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
然迄 さまで しかまで
như vậy nhiều