暇が出る
ひまがでる「HẠ XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để được bốc dỡ

Bảng chia động từ của 暇が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇が出る/ひまがでるる |
Quá khứ (た) | 暇が出た |
Phủ định (未然) | 暇が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 暇が出ます |
te (て) | 暇が出て |
Khả năng (可能) | 暇が出られる |
Thụ động (受身) | 暇が出られる |
Sai khiến (使役) | 暇が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇が出られる |
Điều kiện (条件) | 暇が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇が出いろ |
Ý chí (意向) | 暇が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇が出るな |
暇が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇が出る
暇を出す ひまをだす
nghỉ ngơi
出産休暇 しゅっさんきゅうか
nghỉ sinh
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇取る ひまどる
mất thời gian
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân