お尻
おしり オシリ「KHÀO」
☆ Danh từ
Mông đít; hậu môn; đít
お
尻
をつねるな
Đừng véo mông tôi
お
尻
をつねる
Véo mông
お
尻
のしびれ
Mông bị tê

お尻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お尻
お尻ぺんぺん おしりぺんぺん
đánh đòn
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
尻餅 しりもち
do mất cân bằng nên rơi phần đuôi chạm đất trước (máy bay)
川尻 かわじり
cửa sông
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻有 しりゆー
biệt ngữ số sê-ri
尻座 こうざ しりざ
núp (thu mình)