Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座敷 ざしき
phòng khách
列座 れつざ
sự có mặt; sự có mặt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
お召し列車 おめしれっしゃ
tàu hoàng gia