お役目
おやくめ「DỊCH MỤC」
☆ Danh từ
Nghĩa vụ (công)

お役目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お役目
役目 やくめ
trách nhiệm; công việc; nhiệm vụ.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
役目柄 やくめがら
bởi sự trinh tiết (của) một có văn phòng; trong thiên nhiên (của) những nhiệm vụ (của) ai đó
お目目 おめめ
mắt
お目 おめ
mắt
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
お役御免 おやくごめん
sa thải, nghỉ hưu