お目
おめ「MỤC」
☆ Danh từ
Mắt

お目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お目
お目見得 おめみえ
khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện
お目目 おめめ
mắt
お目玉 おめだま
rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
お目覚 おめざ
type of candy given to a child after it wakes up from a nap, wake-up sweets
お目通り おめどおり
sự diện kiến, sự yết kiến
お目こぼし おめこぼし
sự năn nỉ ai đó bỏ qua cho
お目覚まし おめざまし
thức dậy
お目出度う おめでとう おめでとうございます
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng