役目柄
やくめがら「DỊCH MỤC BÍNH」
☆ Danh từ
Bởi sự trinh tiết (của) một có văn phòng; trong thiên nhiên (của) những nhiệm vụ (của) ai đó

役目柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役目柄
役柄 やくがら
vai, vai trò
役目 やくめ
trách nhiệm; công việc; nhiệm vụ.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
お役目 おやくめ
nghĩa vụ (công)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn