情けが仇
なさけがあだ「TÌNH CỪU」
☆ Cụm từ
Tha thứ làm cho người phạm tội, làm ơn mắc oán

情けが仇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情けが仇
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情け なさけ
lòng trắc ẩn; sự cảm thông
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.
仇敵 きゅうてき
kẻ thù gắt