お惚け
おとぼけ「HỐT」
☆ Danh từ
Giả vờ ngu dốt

お惚け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お惚け
惚け ぼけ ボケ
sự lão suy; sự lẩn thẩn.
寝惚け ねぼけ
Tình trạng ngái ngủ; tình trạng nửa mê nửa tỉnh.
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
糞惚け くそぼけ クソボケ
shit for brains
寝惚ける ねぼける
ngái ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa mê nửa tỉnh
空惚ける そらとぼける
giả vờ không biết
待ち惚け まちぼうけ
đợi trong vô ích
寝惚け眼 ねぼけまなこ ねとぼけまなこ
Ánh mắt ngái ngủ