お手
おて「THỦ」
☆ Danh từ
Tay
お
手元
に
チケット
をご
用意
いただき、こちらに
並
んで
待
ちください。
Mọi người hãy chuẩn bị sẵn vé trên tay và đến xếp hàng ở đây.

お手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お手
お手本 おてほん
ví dụ, mô hình vai trò
お手紙 おてがみ
Tin tức, âm tín
お手許 おてもと
đũa
お手数 おてすう おてかず
sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
お手塩 おてしょ おてしょう
đĩa nhỏ, nông
お手前 おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
お手玉 おてだま
một trò chơi trẻ em truyền thống của nhật bản
お手盛り おてもり
kế hoạch tự phê chuẩn; tự phê chuẩn