お手盛り
おてもり「THỦ THỊNH」
☆ Danh từ
Kế hoạch tự phê chuẩn; tự phê chuẩn
お
手盛
り
評価
Đánh giá tự phê chuẩn
お
手盛
りの
計画
Kế hoạch tự phê chuẩn .

お手盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お手盛り
手盛り てもり
việc tự đặt đồ ăn lên đĩa...
御手盛り ごてもり
tính toán cớ lợi cho bản thân; tính toán vị kỷ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
お手 おて
tay
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.