お手塩
おてしょ おてしょう「THỦ DIÊM」
☆ Danh từ
Đĩa nhỏ, nông

お手塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お手塩
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
手塩 てしお
muối ăn; đĩa đựng muối
手塩皿 てしおざら
đĩa nhỏ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
お手 おて
tay