手数
てすう てかず「THỦ SỔ」
☆ Danh từ
Phiền phức
〜のことで
手数
を
掛
ける
Gây phiền phức cho ai
〜の
手数
を
省
くための
用紙
を
同封
する
Gửi kèm theo mẫu đơn để giảm bớt sự phiền phức
Tốn công; tốn sức
手数
のかからない
仕事
Công việc không có giá trị
(
人
)に
余計
な
手数
をかける
Gây thêm rắc rối cho ai .
Từ đồng nghĩa của 手数
noun
手数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手数
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手数料 てすうりょう
chi phí
お手数 おてすう おてかず
sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
手数入り でずいり てすういり
nghi lễ bước vào vòng thi đấu của võ sĩ sumo
両替手数料 りょうがえてすうりょう
ủy nhiệm cho một sự trao đổi
中継手数料 ちゅうけいてすうりょう
hoa hồng trung gian.
手数料貿易 てすうりょうぼうえき てすりょうぼうえき
bán ăn hoa hồng.
手数料契約 てすうりょうけいやく
hợp đồng hoa hồng.