お払い物
おはらいもの「PHẤT VẬT」
☆ Danh từ
Đồ đem bán đồng nát.

お払い物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お払い物
払い物 はらいもの
vứt bỏ mục (bài báo)
御払い物 ごはらいもの
hàng hóa để đề nghị nhà phân phối rác thải
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
お支払い おしはらい
Thanh toán
お払い箱 おはらいばこ
vứt bỏ; sự đốt cháy (một người làm thuê)