御払い物
ごはらいもの「NGỰ PHẤT VẬT」
Hàng hóa để đề nghị nhà phân phối rác thải

御払い物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御払い物
払い物 はらいもの
vứt bỏ mục (bài báo)
御払い箱 おはらいばこ ごはらいばこ
vứt bỏ; sự đốt cháy (một người làm thuê)
お払い物 おはらいもの
đồ đem bán đồng nát.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
御物 ぎょぶつ
kho báu của vua.