Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お早よう
お早う おはよう
xin chào; chào
早よ はよ
sớm
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu
早う はよう
nhanh, sớm
御早う おはよう
chào buổi sáng
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
お早うございます おはようございます
chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời