ようおん
Nguyên âm đôi

ようおん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようおん
ようおん
nguyên âm đôi
揚音
ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
拗音
ようおん
nguyên âm đôi
Các từ liên quan tới ようおん
慣用音 かんようおん
phát âm truyền thống (đại chúng chấp nhận) (e.g. (của) một kanji)
陽音階 ようおんかい
thang âm yo
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
揚音符 ようおんぷ あげおんぷ
dấu sắc)
園芸用温室 えんげいようおんしつ
nhà kính trồng cây
厨房用温度計 ちゅうぼうようおんどけい
đồng hồ đo nhiệt độ dành cho nhà bếp.
海洋温度差発電 かいようおんどさはつでん
đại dương nhiệt năng lượng chuyển đổi
空調配管用温度センサー くうちょうはいかんようおんどセンサー
cảm biến nhiệt độ dùng cho ống dẫn hệ thống điều hòa không khí