Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DINレール DINレール
ray DIN
星さま ほしさま
star
溝レール みぞレール
làm rãnh mòn đường ray
お星様 おほしさま
ngôi sao
レール
đường ray (tàu điện...)
máng, ray
下部レール かぶレール
thanh trượt dưới
レール/ストッパー/プライスレール レール/ストッパー/プライスレール
Đường ray/chặn/đường ray giá