Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お気に おきに オキニ
yêu thích
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
お気軽に おきがりに
Tự do
お元気ですか おげんきですか
bạn khỏe không?
元に もとに
Dựa trên
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện