Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道楽娘 どうらくむすめ
cô gái không ngoan, không làm việc và đam mê giải trí
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.