気楽
きらく「KHÍ LẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
ちょっと
気楽
にさせる
Làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút
気楽
な
暮
らし
Cuộc sống thoải mái (dễ chịu)
学生生活
の
気楽
な
日々
Những ngày thoải mái (dễ chịu) của cuộc đời sinh viên
Thư thái; an nhàn
気楽
な
生活
を
送
る
Sống một cuộc sống an nhàn (thư thái)
気楽
な
生活
Cuộc sống an nhàn (thư thái)
Sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu.
気楽
な
暮
らし
Cuộc sống thoải mái (dễ chịu)
気楽
な
学生生活
を
送
る
Sống (trải qua) một đời sinh viên thoải mái (dễ chịu)
気楽
で
自由奔放
な
Tự do và thoải mái

Từ đồng nghĩa của 気楽
adjective
気楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気楽
気楽トンボ きらくとんぼ きらくトンボ
happy-go-lucky fellow, easygoing and indifferent person, pococurante
電気楽器 でんきがっき
nhạc cụ điện
気楽にいこうよ きらくにいこうよ
Hãy thoải mái
気楽に行こうぜ きらくにいこうぜ
thư giãn đi, bình tĩnh nào
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện