Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お泊まり保育
お泊り保育 おとまりほいく
hoạt động bán trú ( hoạt động ngủ lại qua đêm trường mẫu giáo, nhà trẻ)
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
寝泊まり ねとまり
sự ngủ trọ; sự ở trọ
素泊まり すどまり
ở lại qua đêm mà không có tấm bảng
夜泊まり よどまり
night mooring (for a boat)
安泊まり やすどまり
staying somewhere cheaply