Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お生憎様 おあいにくさま
thật là tồi tệ!; tồi quá!; rất tiếc, nhưng; xin lỗi...; đen quá
お生憎さま おあいにくさま
bất hạnh; khốn khổ; không may
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.