お疲れ様
おつかれさま「BÌ DẠNG」
☆ Cụm từ
... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Cảm ơn nhiều
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

お疲れ様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お疲れ様
御疲れ様 ごつかれさま
cám ơn bạn; nhiều lời cảm ơn
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
疲れ目 つかれめ
sự mỏi mắt
mixi疲れ ミクシィづかれ
growing tired of the mixi community due to constant use and quitting