Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お目玉を食らう おめだまをくらう
ăn chửi, ăn mắng, bị mắng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu
マス目 マス目
chỗ trống
お玉 おたま おたまレードルおたま
cái môi; cái muôi; muôi; môi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.