お目出度う
おめでとう おめでとうございます
☆ Thán từ
Chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
新
しい
著書
のご
出版
おめでとうございます
Xin chúc mừng cuốn sách mới xuất bản của anh
ご
卒業
おめでとうございます!
Mừng cháu đã tốt nghiệp
素晴
らしい
賞
の
受賞
おめでとうございます
Chúc mừng anh vừa nhận được giải thưởng lớn

お目出度う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お目出度う
お目出度うご座います おめでとうございます
Xin chúc mừng
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
御目出度う ごめでたう
những chúc mừng!; một nguyên cớ điềm lành!
目出度い めでたい
có tâm hồn đơn giản
マス目 マス目
chỗ trống
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion