Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お礼商法
礼法 れいほう
phép xã giao; sự lịch sự; những thái độ
お礼 おれい おんれい
cám ơn
商法 しょうほう
luật thương mại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
マルチ商法 マルチしょうほう
hệ thống tiếp thị nhiều mức
海商法 かいしょうほう うみしょうほう
luật hàng hải
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.