Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迷コンビ
めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
「MÊ」
Đăng nhập để xem giải thích