凸凹コンビ
でこぼこコンビ
☆ Danh từ
Odd couple, incongruous couple

凸凹コンビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凸凹コンビ
凸凹 でこぼこ とつおう だくぼく
sự lồi lõm, sự không đồng đều, sự gập ghềnh
凹凸 おうとつ でこぼこ
nhấp nhô ( dùng trong kĩ thuật )、lồi lõm
凸凹紙 とつおうし おうとつし
làm nổi giấy
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước