Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お笑いポポロ
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
半笑い はんわらい
cười trừ
笑い本 わらいぼん
pornographic book