Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
演芸 えんげい
nghệ thuật diễn xuất
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
演芸会 えんげいかい
buổi liên hoan
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài