お経
おきょう「KINH」
☆ Danh từ
Kinh phật
お
経
を
読
むような
調子
で
Bằng giọng như đọc kinh Phật
お
経
を
読
む
Đọc kinh Phật .

お経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経 けい ふ きょう
sutra; những kinh thánh tín đồ phật giáo
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
経伺 けいし
xin ý kiến chỉ đạo
商経 しょうけい
thương mại và kinh tế học