お絞り
おしぼり「GIẢO」
☆ Danh từ
Khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
何
も
惜
しむな
Không được tặn tiện quá
おしぼりを
頼
んだ
Tôi đã yêu cầu khăn bông ướt
おしぼりで
手
をふいた
Tôi lau tay bằng khăn bông ướt

お絞り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お絞り
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞りビード しぼりビード
gờ tròn gia công dập (dùng để kiểm soát biến dạng kim loại tấm)
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt
御絞り おしぼり
một nóng, làm ẩm ướt khăn lau bàn tay
túi bắt kem (dùng trong làm bánh)
豆絞り まめしぼり
vải có hoa văn chấm tròn nhỏ cỡ hạt đậu
絞り器 しぼりき しぼりうつわ
máy vắt (quần áo, hoa quả)
絞り弁 しぼりべん
van tiết lưu