御絞り
おしぼり「NGỰ GIẢO」
Một nóng, làm ẩm ướt khăn lau bàn tay

御絞り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御絞り
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞りビード しぼりビード
gờ tròn gia công dập (dùng để kiểm soát biến dạng kim loại tấm)
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt
お絞り おしぼり
khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
túi bắt kem (dùng trong làm bánh)
豆絞り まめしぼり
vải có hoa văn chấm tròn nhỏ cỡ hạt đậu
絞り器 しぼりき しぼりうつわ
máy vắt (quần áo, hoa quả)
絞り弁 しぼりべん
van tiết lưu