絞りビード
しぼりビード
Gờ tròn gia công dập (dùng để kiểm soát biến dạng kim loại tấm)
絞りビード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絞りビード
Vòng dây cáp được gắn bên trong lốp xe ô tô
溶接ビード ようせつビード
Vảy hàn
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt
御絞り おしぼり
một nóng, làm ẩm ướt khăn lau bàn tay
お絞り おしぼり
khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
túi bắt kem (dùng trong làm bánh)
豆絞り まめしぼり
vải có hoa văn chấm tròn nhỏ cỡ hạt đậu