絞り
しぼり「GIẢO」
Gia công dập (cơ khí)
Tập trung vào, thu hẹp lại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khẩu độ (camera)

Bảng chia động từ của 絞り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞りする/しぼりする |
Quá khứ (た) | 絞りした |
Phủ định (未然) | 絞りしない |
Lịch sự (丁寧) | 絞りします |
te (て) | 絞りして |
Khả năng (可能) | 絞りできる |
Thụ động (受身) | 絞りされる |
Sai khiến (使役) | 絞りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞りすられる |
Điều kiện (条件) | 絞りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞りしろ |
Ý chí (意向) | 絞りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞りするな |
絞り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 絞り
絞り
しぼり
khẩu độ (camera)
絞る
しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
Các từ liên quan tới 絞り
絞りビード しぼりビード
gờ tròn gia công dập (dùng để kiểm soát biến dạng kim loại tấm)
お絞り おしぼり
khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
御絞り おしぼり
một nóng, làm ẩm ướt khăn lau bàn tay
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt
絞り弁 しぼりべん
van tiết lưu
絞り器 しぼりき しぼりうつわ
máy vắt (quần áo, hoa quả)
豆絞り まめしぼり
vải có hoa văn chấm tròn nhỏ cỡ hạt đậu
túi bắt kem (dùng trong làm bánh)