パイオツ
ぱいおつ
☆ Danh từ
Tits

ぱいおつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぱいおつ
パイオツ
ぱいおつ
tits
ぱいおつ
ngực phụ nữ
Các từ liên quan tới ぱいおつ
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
ngực (của phụ nữ)
おひつ/わっぱ おひつ/わっぱ
dụng cụ đựng nước/đồ ăn truyền thống (ohi/wappa)
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...), cận cảnh một người
お腹いっぱい おなかいっぱい
no căng bụng
soft icecream sold in a balloon
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts
ぱいぱい パイパイ
boobs, female breasts, hooters