お蔵入り
おくらいり「TÀNG NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị trì hoãn, bị hoãn, đang bị tạm giữ

Bảng chia động từ của お蔵入り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お蔵入りする/おくらいりする |
Quá khứ (た) | お蔵入りした |
Phủ định (未然) | お蔵入りしない |
Lịch sự (丁寧) | お蔵入りします |
te (て) | お蔵入りして |
Khả năng (可能) | お蔵入りできる |
Thụ động (受身) | お蔵入りされる |
Sai khiến (使役) | お蔵入りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お蔵入りすられる |
Điều kiện (条件) | お蔵入りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お蔵入りしろ |
Ý chí (意向) | お蔵入りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お蔵入りするな |
お蔵入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お蔵入り
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
お蔵 おくら オクラ
shelving (a play, movie, etc.), closing down, cancelling, canceling, shelf (i.e. "on the shelf")
蔵入れ くらいれ
sự lưu kho.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.