お話
おはなし「THOẠI」
☆ Danh từ
Câu chuyện

お話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お話
お話し中 おはなしちゅう
bận máy (điện thoại)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
お世話 おせわ
giúp đỡ
お電話 おでんわ
liên lạc (kính ngữ dùng với cấp trên, đối tác )
お化け話 おばけばなし
truyện ma
お世話様 おせわさま
cảm ơn vì đã chăm sóc cho tôi, cảm ơn vì đã chăm sóc người thân của tôi