Kết quả tra cứu お伽話
Các từ liên quan tới お伽話
お伽話
おとぎばなし
「GIÀ THOẠI」
☆ Danh từ
◆ Chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
お
伽話
のような
夢
Giấc mơ như trong truyện thần thoại .

Đăng nhập để xem giải thích
おとぎばなし
「GIÀ THOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích