お誕生日おめでとうございます
おたんじょうびおめでとうございます
☆ Cụm từ
Chúc mừng sinh nhật!; chúc sinh nhật vui vẻ!
遅
れちゃったけどお
誕生日
おめでとう!/
遅
まきながらお
誕生日
おめでとうございます!
Dù đã muộn nhưng tôi vẫn muốn chúc mừng sinh nhật bạn. .

お誕生日おめでとうございます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お誕生日おめでとうございます
お誕生おめでとうございます おたんじょうおめでとうございます
chúc mừng sinh nhật
誕生日おめでとうございます たんじょうびおめでとうございます
chúc mừng sinh nhật
御誕生日おめでとうございます ごたんじょうびおめでとうございます
chúc mừng sinh nhật
お誕生日おめでとう おたんじょうびおめでとう
chúc mừng sinh nhật
新年おめでとうございます しんねんおめでとうございます
chúc mừng năm mới.
お目出度うご座います おめでとうございます
Xin chúc mừng
明けておめでとうございます あけておめでとうございます
Chúc mừng năm mới
お目出度う おめでとう おめでとうございます
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng