御誕生日おめでとうございます
ごたんじょうびおめでとうございます
Chúc mừng sinh nhật

御誕生日おめでとうございます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御誕生日おめでとうございます
誕生日おめでとうございます たんじょうびおめでとうございます
chúc mừng sinh nhật
お誕生日おめでとうございます おたんじょうびおめでとうございます
chúc mừng sinh nhật!; chúc sinh nhật vui vẻ!
お誕生おめでとうございます おたんじょうおめでとうございます
chúc mừng sinh nhật
お誕生日おめでとう おたんじょうびおめでとう
chúc mừng sinh nhật
誕生日 たんじょうび
ngày sinh
お目出度うご座います おめでとうございます
Xin chúc mừng
お目出度う おめでとう おめでとうございます
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
新年おめでとうございます しんねんおめでとうございます
chúc mừng năm mới.