Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
拍を数える はくをかぞえる
Đếm phách.
数を揃える かずをそろえる
để tạo ra số; để có một đầy đủ được đặt (của)
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
お金をゆする おかねをゆする
đục khoét.