金を調える
かねをととのえる きんをととのえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Quyên tiền

Bảng chia động từ của 金を調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金を調える/かねをととのえるる |
Quá khứ (た) | 金を調えた |
Phủ định (未然) | 金を調えない |
Lịch sự (丁寧) | 金を調えます |
te (て) | 金を調えて |
Khả năng (可能) | 金を調えられる |
Thụ động (受身) | 金を調えられる |
Sai khiến (使役) | 金を調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金を調えられる |
Điều kiện (条件) | 金を調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金を調えいろ |
Ý chí (意向) | 金を調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金を調えるな |
金を調える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金を調える
味を調える あじをととのえる
nêm gia vị vào món ăn
調える ととのえる
chuẩn bị
縁談を調える えんだんをととのえる
sắp xếp một cuộc hôn nhân
歩調を揃える ほちょうをそろえる
để đi đúng bước với
調子を整える ちょうしをととのえる
để đặt vào giai điệu
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
夕食を調える ゆうしょくをととのえる
để có sẵn sàng bữa ăn tối
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu