お金を要求する
おかねをようきゅうする
Đòi tiền
Xin tiền.

お金を要求する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お金を要求する
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要求する ようきゅう ようきゅうする
khất.
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
身代金要求 みのしろきんようきゅう
chuộc yêu cầu
お金をゆする おかねをゆする
đục khoét.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
要求を飲む=要求を受け入れる ようきゅうをのむ=ようきゅうをうけいれる
đưa ra điều kiện
要求払い預金 ようきゅうはらいよきん
yêu cầu tiền đặt