Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要求を飲む=要求を受け入れる
ようきゅうをのむ=ようきゅうをうけいれる
đưa ra điều kiện
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
入力要求 にゅうりょくようきゅう
yêu cầu nhập
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
コネクション要求 コネクションようきゅう
yêu cầu kết nối
要求側 ようきゅうがわ
bên yêu cầu
システム要求 システムようきゅう
yêu cầu hệ thống
コマンド要求 コマンドようきゅう
yêu cầu lệnh
Đăng nhập để xem giải thích